|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dò xét
verb to investigate; to observe discreetly cái nhìn dò xét inquisitive look
| [dò xét] | | động từ | | | to investigate, probe; to observe discreetly; search | | | cái nhìn dò xét | | inquisitive look |
|
|
|
|